chianti
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ki.ˈɑːn.ti/
Danh từ
sửachianti /ki.ˈɑːn.ti/
Tham khảo
sửa- "chianti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kjɑ̃.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chianti /kjɑ̃.ti/ |
chianti /kjɑ̃.ti/ |
chianti gđ /kjɑ̃.ti/
Tham khảo
sửa- "chianti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)