Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

chiade gc

  1. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Sự đẩy.
    Les chiades d’une récréation — những sự xô đẩy nhau trong giờ chơi
  2. (Thông tục) Công việc.

Tham khảo

sửa