chiếu xạ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiəw˧˥ sa̰ːʔ˨˩ | ʨiə̰w˩˧ sa̰ː˨˨ | ʨiəw˧˥ saː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiəw˩˩ saː˨˨ | ʨiəw˩˩ sa̰ː˨˨ | ʨiə̰w˩˧ sa̰ː˨˨ |
Danh từ
sửachiếu xạ
- Sự tác động của bức xạ vào con người, môi trường, động vật, thực vật hoặc đối tượng vật chất khác.
- Chiếu xạ trái cây.