Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəw˧˥ sa̰ːʔ˨˩ʨiə̰w˩˧ sa̰ː˨˨ʨiəw˧˥ saː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəw˩˩ saː˨˨ʨiəw˩˩ sa̰ː˨˨ʨiə̰w˩˧ sa̰ː˨˨

Danh từ sửa

chiếu xạ

  1. Sự tác động của bức xạ vào con người, môi trường, động vật, thực vật hoặc đối tượng vật chất khác.
    Chiếu xạ trái cây.