chiêm niệm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiəm˧˧ niə̰ʔm˨˩ | ʨiəm˧˥ niə̰m˨˨ | ʨiəm˧˧ niəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiəm˧˥ niəm˨˨ | ʨiəm˧˥ niə̰m˨˨ | ʨiəm˧˥˧ niə̰m˨˨ |
Danh từ
sửachiêm niệm
- Hoạt động suy nghĩ một cách nghiêm túc và tĩnh lặng trong một khoảng thời gian.
- Cầu nguyện chiêm niệm.
Dịch
sửaBản dịch