Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chevaux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
chevaux
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃə.vɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cheval
/ʃə.val/
chevaux
/ʃə.vɔ/
chevaux
gđ
số nhiều
/ʃə.vɔ/
Xem
cheval
(Các con
ngựa
.)
Tham khảo
sửa
"
chevaux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)