Tiếng Anh sửa

Phó từ sửa

chestily

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo
  2. tự phụ.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)