Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɛst.ˈvɔɪs/

Danh từ

sửa

chest-voice /ˈtʃɛst.ˈvɔɪs/

  1. Tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực.

Tham khảo

sửa