Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃə.ni.jɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chenillette
/ʃə.ni.jɛt/
chenillettes
/ʃə.ni.jɛt/

chenillette gc /ʃə.ni.jɛt/

  1. Xe xích.
  2. (Thực vật học) Cây đậu bọ cạp.

Tham khảo

sửa