chenillette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃə.ni.jɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chenillette /ʃə.ni.jɛt/ |
chenillettes /ʃə.ni.jɛt/ |
chenillette gc /ʃə.ni.jɛt/
Tham khảo
sửa- "chenillette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)