chef-d'oeuvre
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửachef-d'oeuvre số nhiều chefs-d'oeuvre
Tham khảo
sửa- "chef-d'oeuvre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɛ.dœvʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chef-d'oeuvre /ʃɛ.dœvʁ/ |
chefs-d'oeuvre /ʃɛf.dœvʁ/ |
chef-d'oeuvre gđ /ʃɛ.dœvʁ/
- Kiệt tác.
- Un chef d’œuvre de musique — một kiệt tác về nhạc
- (Mỉa mai) Kỳ công.
- Chef d’œuvre d’hypocrisie — kỳ công về đạo đức giả
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "chef-d'oeuvre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)