Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃiz.ˌbɜː.ɡɜː/

Danh từ

sửa

cheeseburger /ˈtʃiz.ˌbɜː.ɡɜː/

  1. Thịt băm lẫn phó mát.

Tham khảo

sửa