Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɪr.i/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

cheery /ˈtʃɪr.i/

  1. Vui vẻ, hân hoan.

Tham khảo

sửa