Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɛ.kəd/

Tính từ

sửa

checked /ˈtʃɛ.kəd/

  1. Kẻ ô vuông, kẻ ca rô.

Tham khảo

sửa