Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃɔ.mjɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chaumière
/ʃɔ.mjɛʁ/
chaumières
/ʃɔ.mjɛʁ/

chaumière gc /ʃɔ.mjɛʁ/

  1. Nhà lợp rạ, nhà tranh.

Tham khảo sửa