Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chatouille
/ʃa.tuj/
chatouilles
/ʃa.tuj/

chatouille gc /ʃa.tuj/

  1. (Thân mật) Sự .
  2. (Thân mật) Cảm giác buồn buồn.
    Avoir des chatouilles dans le nez — thấy buồn buồn trong mũi
  3. (Động vật học) Như ammocète.

Tham khảo

sửa