Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

chassé

  1. Bước lướt (khiêu vũ).

Nội động từ

sửa

chassé nội động từ

  1. Bước lướt (khiêu vũ).
    to chassé to the right — bước lướt sang phải

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chassé
/ʃa.se/
chassés
/ʃa.se/

chassé /ʃa.se/

  1. Bước đuổi (khiêu vũ).

Tham khảo

sửa