Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑːr.tɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

charterer /ˈtʃɑːr.tɜ.ːɜː/

  1. (Hàng hải) Người thuê tàu (bằng hợp đồng).

Tham khảo

sửa