Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
charrée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
charrée
gc
Bã
xút
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Tro
giặt
(tro để hòa lấy nước giặt).
Tham khảo
sửa
"
charrée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)