charpie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.pi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
charpie /ʃaʁ.pi/ |
charpies /ʃaʁ.pi/ |
charpie gc /ʃaʁ.pi/
- Sợi giẻ.
- Panser avec la charpie — băng bó bằng sợi giẻ
- mettre en charpie — xé nhỏ (nghĩa đen) nghĩa bóng
- viande en charpie — thịt nấu quá nhừ
Tham khảo
sửa- "charpie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)