Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
charpenté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃaʁ.pɑ̃.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
charpenté
/ʃaʁ.pɑ̃.te/
charpentés
/ʃaʁ.pɑ̃.te/
charpenté
gc
/ʃaʁ.pɑ̃.te/
Sườn
(nhà, tàu; một tác phẩm... ).
Bộ
xương
(người).
Tham khảo
sửa
"
charpenté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)