Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
charlotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃaʁ.lɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
charlotte
/ʃaʁ.lɔt/
charlottes
/ʃaʁ.lɔt/
charlotte
gc
/ʃaʁ.lɔt/
Món
saclôt
(gồm mứt quả và bánh mì nướng).
Mũ
saclôt
(của phụ nữ).
Tham khảo
sửa
"
charlotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)