Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑːr.ˌlɑːk/

Danh từ

sửa

charlock /ˈtʃɑːr.ˌlɑːk/

  1. (Thực vật học) Bạch giới ruộng.

Tham khảo

sửa