Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkær.əz.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

sửa

charismatic /ˌkær.əz.ˈmæ.tɪk/

  1. Thuyết phục, lôi cuốn.

Tham khảo

sửa