Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtʃær.i.ə.ˈtɪr/

Danh từ

sửa

charioteer /ˌtʃær.i.ə.ˈtɪr/

  1. Người đánh xe ngựa.
  2. (Thiên văn học) Chòm sao Ngũ xa.

Tham khảo

sửa