Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɑːrdʒ ˈkɛr.i.ɜː/

Danh từ sửa

charge carrier /ˈtʃɑːrdʒ ˈkɛr.i.ɜː/

  1. (Tech) Hạt mang điện tích.

Tham khảo sửa