chardon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.dɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chardon /ʃaʁ.dɔ̃/ |
chardons /ʃaʁ.dɔ̃/ |
chardon gđ /ʃaʁ.dɔ̃/
- (Thực vật học) Cây kế; cây cúc gai.
- Móc gai (ở tường đề phòng người trèo vào).
- chardon à foulon — cây bắc gai
Tham khảo
sửa- "chardon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)