Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
charcuter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃaʁ.ky.te/
Ngoại động từ
sửa
charcuter
ngoại động từ
/ʃaʁ.ky.te/
Chặt
vụng về
.
Charcuter
un poulet
— chặt vụng về một con gà
(
Thân mật
)
Mổ xẻ
vụng về
(một người bệnh).
Tham khảo
sửa
"
charcuter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)