Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃaʁ.ky.te/

Ngoại động từ sửa

charcuter ngoại động từ /ʃaʁ.ky.te/

  1. Chặt vụng về.
    Charcuter un poulet — chặt vụng về một con gà
  2. (Thân mật) Mổ xẻ vụng về (một người bệnh).

Tham khảo sửa