Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃa.ʁa.bja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
charabia
/ʃa.ʁa.bja/
charabias
/ʃa.ʁa.bja/

charabia /ʃa.ʁa.bja/

  1. (Thân mật) Tiếng khó hiểu; lời nói khó hiểu; lời văn khó hiểu.

Tham khảo

sửa