chancellerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.sɛl.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chancellerie /ʃɑ̃.sɛl.ʁi/ |
chancelleries /ʃɑ̃.sɛl.ʁi/ |
chancellerie gc /ʃɑ̃.sɛl.ʁi/
Tham khảo
sửa- "chancellerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)