Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃæm.ˈpeɪn/

Danh từ

sửa

champaign /ʃæm.ˈpeɪn/

  1. Đồng bằng; cánh đồng trống.

Tham khảo

sửa