Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chamelier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃa.mə.lje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chamelier
/ʃa.mə.lje/
chameliers
/ʃa.mə.lje/
chamelier
gđ
/ʃa.mə.lje/
Người
đánh
lạc
đà,
người
dắt
lạc
đà.
Tham khảo
sửa
"
chamelier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)