Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃeɪm.bɜːd/

Tính từ

sửa

chambered /ˈtʃeɪm.bɜːd/

  1. phòng riêng.

Tham khảo

sửa