Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃɑ̃.baʁ.de/

Ngoại động từ sửa

chambarder ngoại động từ /ʃɑ̃.baʁ.de/

  1. (Thân mật) Xáo lộn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa