Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈli.bi.ət/

Tính từ

sửa

chalybeate /kə.ˈli.bi.ət/

  1. chất sắt (nước suối... ).

Tham khảo

sửa