Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chalice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
chalice
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃæ.ləs/
Danh từ
sửa
chalice
/ˈtʃæ.ləs/
Cốc
,
ly
(để uống rượu).
(
Tôn giáo
)
Cốc
rượu lễ
.
(
Thơ ca
)
Đài hoa
.
Tham khảo
sửa
"
chalice
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)