Tiếng Anh

sửa
 
chalice

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃæ.ləs/

Danh từ

sửa

chalice /ˈtʃæ.ləs/

  1. Cốc, ly (để uống rượu).
  2. (Tôn giáo) Cốc rượu lễ.
  3. (Thơ ca) Đài hoa.

Tham khảo

sửa