Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃa.lɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chaland
/ʃa.lɑ̃/
chalands
/ʃa.lɑ̃/

chaland /ʃa.lɑ̃/

  1. Sà lan.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khách hàng quen.

Tham khảo sửa