Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chaisière
/ʃɛ.zjɛʁ/
chaisières
/ʃɛ.zjɛʁ/

chaisier

  1. Thợ làm ghế.
  2. Người cho thuê ghế (ở nhà thờ, ở công viên).

Tham khảo sửa