Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃeɪn ˈkoʊd/

Danh từ sửa

chain code /ˈtʃeɪn ˈkoʊd/

  1. (Tech) chuỗi.

Tham khảo sửa