Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chagriné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃa.ɡʁi.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
chagriné
/ʃa.ɡʁi.ne/
chagrinés
/ʃa.ɡʁi.ne/
Giống cái
chagrinée
/ʃa.ɡʁi.ne/
chagrinés
/ʃa.ɡʁi.ne/
chagriné
/ʃa.ɡʁi.ne/
Nổi
cát
(da thuộc).
Tham khảo
sửa
"
chagriné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)