Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chabrot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃa.bʁɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chabrot
/ʃa.bʁɔ/
chabrot
/ʃa.bʁɔ/
chabrot
gđ
/ʃa.bʁɔ/
(
Tiếng địa phương
) (Faire chabrot)
trộn
rượu vang
vào
nước dùng
(mà uống).
Tham khảo
sửa
"
chabrot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)