chablis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃæ.ˈbli/
Danh từ
sửachablis /ʃæ.ˈbli/
- Rượu vang nguyên chất ở miền Đông nước Pháp.
Tham khảo
sửa- "chablis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa.bli/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chablis /ʃa.bli/ |
chablis /ʃa.bli/ |
chablis gđ /ʃa.bli/
- (Lâm nghiệp) Cây đổ (vì bão... ).
- Rượu vang sabli.
Tham khảo
sửa- "chablis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)