chữ nghĩa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨʔɨ˧˥ ŋiʔiə˧˥ | ʨɨ˧˩˨ ŋiə˧˩˨ | ʨɨ˨˩˦ ŋiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨ̰˩˧ ŋḭə˩˧ | ʨɨ˧˩ ŋiə˧˩ | ʨɨ̰˨˨ ŋḭə˨˨ |
Danh từ
sửachữ nghĩa
- Từ ngữ và nghĩa của từ ngữ (nói khái quát)
- Chữ nghĩa rối rắm khó hiểu.
- Dùng sai chữ nghĩa.
- (khẩu ngữ) vốn học thức (nói khái quát)
- Con người có chữ nghĩa.
- Chữ nghĩa kém cỏi.
Tham khảo
sửa- Chữ nghĩa, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam