Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chửi tục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
chửi
+
tục
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨ̰j
˧˩˧
tṵʔk
˨˩
ʨɨj
˧˩˨
tṵk
˨˨
ʨɨj
˨˩˦
tuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɨj
˧˩
tuk
˨˨
ʨɨj
˧˩
tṵk
˨˨
ʨɨ̰ʔj
˧˩
tṵk
˨˨
Động từ
sửa
chửi
tục
Như
chửi thề
Đã sai lại còn lớn tiếng
chửi tục
người khác.