Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chỉ tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨḭ
˧˩˧
taj
˧˧
ʨi
˧˩˨
taj
˧˥
ʨi
˨˩˦
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨi
˧˩
taj
˧˥
ʨḭʔ
˧˩
taj
˧˥˧
Động từ
sửa
chỉ
tay
Chỉ trỏ
,
ra lệnh
,
sai khiến
người
khác làm.
Quen thói
chỉ tay
.
Tham khảo
sửa
"
chỉ tay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)