Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chết mê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨet
˧˥
me
˧˧
ʨḛt
˩˧
me
˧˥
ʨəːt
˧˥
me
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨet
˩˩
me
˧˥
ʨḛt
˩˧
me
˧˥˧
Động từ
sửa
chết mê
Mê đắm
một ai đó.
Thấy cô ta, cậu đã
chết mê
đi rồi, còn gì.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
infatuate