Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chắc mẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨak
˧˥
mə̰m
˧˩˧
ʨa̰k
˩˧
məm
˧˩˨
ʨak
˧˥
məm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨak
˩˩
məm
˧˩
ʨa̰k
˩˧
mə̰ʔm
˧˩
Động từ
sửa
chắc mẩm
Tin chắc
và
yên
chí
đúng
như
dự kiến
.
Chắc mẩm
thắng, ai ngờ lại thua.
Tham khảo
sửa
"
chắc mẩm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)