Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chùng chình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṳŋ
˨˩
ʨï̤ŋ
˨˩
ʨuŋ
˧˧
ʨïn
˧˧
ʨuŋ
˨˩
ʨɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨuŋ
˧˧
ʨïŋ
˧˧
Động từ
sửa
chùng chình
Cố ý
chậm
lại,
chậm rãi
từ từ
.
Sương
chùng chình
qua ngõ (Hữu Thỉnh)