Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chính tông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨïŋ
˧˥
təwŋ
˧˧
ʨḭ̈n
˩˧
təwŋ
˧˥
ʨɨn
˧˥
təwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨïŋ
˩˩
təwŋ
˧˥
ʨḭ̈ŋ
˩˧
təwŋ
˧˥˧
Tính từ
sửa
chính tông
Thuộc
dòng
chính
.
Tôn giáo
chính tông
.
Đúng nguồn gốc, đúng dòng dõi.
Nhà nho
chính tông
.
Đồng nghĩa
sửa
chính cống
,
chính hiệu