Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chétivement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃe.tiv.mɑ̃/
Phó từ
sửa
chétivement
/ʃe.tiv.mɑ̃/
(
Văn học
)
Kém cỏi
,
nghèo nàn
.
Vivre
chétivement
— sống nghèo nàn
Tham khảo
sửa
"
chétivement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)