Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃe.ʁɔ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực chérot
/ʃe.ʁɔ/
chérot
/ʃe.ʁɔ/
Giống cái chérot
/ʃe.ʁɔ/
chérot
/ʃe.ʁɔ/

chérot /ʃe.ʁɔ/

  1. (Thông tục) Quá đắt.

Tham khảo

sửa