Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chéri
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
chéri
/ʃe.ʁi/
chéris
/ʃe.ʁi/
Giống cái
chérie
/ʃe.ʁi/
chéries
/ʃe.ʁi/
chéri
Yêu dấu
, âu
yếm
.
Enfant
chéri
— con yêu dấu
Từ đồng âm
sửa
Cherry
,
sherry
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chéri
/ʃe.ʁi/
chéris
/ʃe.ʁi/
chéri
gđ
Người yêu dấu.
Tham khảo
sửa
"
chéri
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)